THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học: 2015-2016
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp .1 |
Lớp .2 |
Lớp .3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
209 |
197 |
170 |
166 |
179 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Chương trình của BGD&ĐT |
Chương trình của BGD&ĐT |
Chương trình của BGD&ĐT |
Chương trình của BGD&ĐT |
Chương trình của BGD&ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội qui nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội qui nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội qui nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội qui nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
Họp CMHS 2 kì/năm theo nội qui nhà trường và điều lệ trường tiểu học |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi , đủ ánh sáng,đủ TB tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi , đủ ánh sáng,đủ TB tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi , đủ ánh sáng,đủ TB tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi , đủ ánh sáng,đủ TB tối thiểu |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi , đủ ánh sáng,đủ TB tối thiểu |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Đội TNTP HCM, sao nhi đồng, CTĐ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, sao nhi đồng, CTĐ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, sao nhi đồng, CTĐ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, sao nhi đồng, CTĐ, hoạt động NGLL |
Đội TNTP HCM, sao nhi đồng, CTĐ, hoạt động NGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy, đạt chuẩn kiến thức |
Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy, đạt chuẩn kiến thức |
Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy, đạt chuẩn kiến thức |
Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy, đạt chuẩn kiến thức |
Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy, đạt chuẩn kiến thức |
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Đủ năng lực học lớp trên |
Đủ năng lực học lớp trên |
Đủ năng lực học lớp trên |
Đủ năng lực học lớp trên |
Đủ năng lực học lớp trên |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học : 2014-2015 (Đơn vị: học sinh)
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
1 |
Tiếng Việt |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
842 |
194 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
5 |
5 |
|
|
|
|
2 |
Toán |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
844 |
198 |
168 |
162 |
173 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
3 |
1 |
|
1 |
1 |
|
3 |
Khoa học |
317 |
|
|
|
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
317 |
|
|
|
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
317 |
|
|
|
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
316 |
|
|
|
173 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
1 |
|
|
|
1 |
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
401 |
|
|
150 |
159 |
92 |
a |
Hoàn thành |
401 |
|
|
150 |
159 |
92 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
530 |
199 |
168 |
163 |
|
|
a |
Hoàn thành |
530 |
199 |
168 |
163 |
|
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
a |
Hoàn thành |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
847 |
199 |
168 |
163 |
174 |
143 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
99.4% |
97,5% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
99,4% |
97,5% |
100% |
100 |
100% |
100% |
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0,6 / 5 hs |
2.5 / 5 hs |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0,6/ 5hs |
2.5 / 5 hs |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
|
|
|
|
14 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học: 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
34/27 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
34 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
00 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
00 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
00 |
- |
III |
Số điểm trường |
01 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
12117,4 m2 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2631 m2 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1426 m2 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
76 m2 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
102 m2 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
/ |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
/ |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
27 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
6 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
6 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
5 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
5 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
5 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
41 |
|
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
2 |
|
2 |
Cát xét |
1 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
5 |
Activeboard |
1 |
|
6 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
232 |
XI |
Nhà ăn |
352 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
3 |
0 |
6 |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
có |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
có |
|
XIX |
Tường rào xây |
có |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học : 2015 -2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
58 |
58 |
|
|
1 |
21 |
24 |
7 |
5 |
|
I |
Giáo viên |
42 |
42 |
|
|
1 |
14 |
23 |
4 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
12 |
12 |
|
|
1 |
7 |
4 |
|
|
|
1 |
Mĩ thuật |
2 |
2 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
Thể dục |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
4 |
4 |
|
|
1 |
0 |
3 |
|
|
|
5 |
Tin học |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
13 |
13 |
|
|
|
3 |
1 |
4 |
5 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
2 |
2 |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
9 |
9 |
|
|
|
1 |
1 |
2 |
5 |
|
|
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội