Ngày | Thời gian | Môn | Tên bài dạy | GV dạy |
6/4 | 19h00 – 19h40 | Học vần | Ôn tập | Nguyễn Thị Tuyết |
7/4 | 19h00 – 19h40 | Học vần | oa – oe | Trần Thị Cẩm Tú |
8/4 | 19h00 – 19h40 | Học vần | oai - oay | Ngô Thị Kim Hằng |
9/4 | 19h00 – 19h40 | Học vần | oan – oăn | Trần Thị Kim Oanh |
10/4 | 19h00 – 19h40 | Học vần | oang - oăng | Hồ Mộng Ngọc |
NGÀY | THỜI GIAN DẠY | GIÁO VIÊN DẠY | MÔN | BÀI |
Thứ hai 06/04/2020 |
19h – 19h35 | Nguyễn Thị Phương Thy ID: 405-847-1071 Password:174084 |
Kể chuyện | Một trí khôn hơn trăm trí khôn |
19h35 – 20h10 | Đỗ Thanh Thủy ID: 980-755-6055 Password:445884 |
Toán | Bảng chia 2 | |
Thứ ba 07/04/2020 |
19h – 19h35 | Lê Anh Thảo ID: 862-180-6744 Password: 487199 |
Chính tả | Cò và Cuốc |
19h35 – 20h10 | Nguyễn Thị Thu Hài ID: 899-100-3042 Password: 157923 |
Toán | Một phần hai | |
Thứ tư 08/04/2020 |
19h – 19h35 | Nguyễn Thị Thanh Huyền ID: 717-001-6408 Password: 159612 |
TLV | Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim |
19h35 – 20h10 | Đỗ Thị Kim Dung ID: 550-571-6552 Password: 301934 |
Toán | Luyện tập (trang 111) | |
Thứ năm 09/04/2020 |
19h – 19h35 | Võ Thị Thanh Thùy ID: 865-421-2464 Password: 727920 |
Anh văn | Unit 7: At home – part1 |
Thứ sáu 10/04/2020 |
19h – 19h35 | Võ Thị Thanh Thùy ID: 865-421-2464 Password: 727920 |
Anh văn | Unit 7: At home – part1 |
Ngày dạy | Thời gian | Môn | Tên bài dạy | GV dạy |
06/ 4/ 2020 |
19giờ đến 19giờ 35 phút. | Kể chuyện | Nhà bác học và bà cụ. | Mai Thị Ngọc Anh ID: 810-178-2460 Password: 123456 |
19giờ 40 phút đến 20giờ 15phút. | Toán | Luyện tập | Trần Đức Nhân ID: 940-864-8432 Password: 639303 |
|
07/ 4/ 2020 |
19giờ đến 19giờ 35 phút. | Tập đọc | Cái cầu. | Nguyễn Thị Chín ID: 722-784-6879 Password: Không sử dụng. |
19giờ 40 phút đến 20giờ 15phút. | Chính tả | (Nghe – viết): EÂ-ñi-xôn. | Trần Thị Mai ID: 489-400-6180 Password: 123456 |
|
08/ 4/ 2020 | 19giờ đến 19giờ 35 phút. | LTVC | Từ ngữ về sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, chấm hỏi | Nguyễn Thùy Dung ID: 832-973-1545 Password: 732104 |
09/ 4/ 2020 | 19giờ đến 19giờ 35 phút. | Toán | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | Nguyễn Thanh Nhàn ID: 975-014-7775 Password: 738871 |
10/ 4/ 2020 | 19giờ đến 19giờ 35 phút. | Toán | Luyện tập | Mai Thị Ngọc Anh ID: 810-178-2460 Password: 123456 |
NGÀY | THỜI GIAN | MÔN | BÀI DẠY | GV DẠY |
6/4/2020 | 19h -19h40 | Tập đọc | Sầu riêng Chợ tết |
Nguyễn Thanh Long |
7/4/2020 | 19h -19h40 | Toán | So sánh phân số (cùng mẫu, khác mẫu) |
Trương Hoàng Đan Thùy |
8/4/2020 | 19h-19h40 | Tập làm văn | Luyện tập quan sát các bộ phân cây cối | Lê Thị Hoa |
9/4/2020 | 19h-19h40 | Luyện từ và câu | Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào ? | Võ Thành Danh |
10/4/2020 | 19h-19h40 |
Chính tả (Nghe –viết) | Sầu riêng | Nguyễn Thanh Long |
Luyện từ và câu | MRVT : Cái đẹp |
Ngày dạy | Thời gian | Khối | Bài dạy | Giáo viên dạy |
7/4/2020 | 19h 45’ – 20h20’ | 1 | Unit 4: In the classroom | Võ Thị Thanh Thùy |
8/4/2020 | 19h 45’ – 20h20’ | 1 | Unit 4: In the classroom ( cont.) |
Lê Thị Hồng Ngọc |
9 - 10/4/2020 | 19h – 19h45’ | 2 | Unit 7 : At home – part 1 | Võ Thị Thanh Thùy |
9 - 10/4/2020 | 19h45’ – 20h20’ | 3 | Unit 8 – Lessons 4,5,6 | Hồ Thị Huệ |
9 - 10/4/2020 | 19h45’ – 20h20’ | 4 | Unit 8 – Lessons 4,5,6 | Lê Thị Hồng Ngọc |
9 - 10/4/2020 | 19h45’ – 20h20’ | 5 | Unit 8 – Lessons 4,5,6 | Nguyễn Thị Lan Phương |
THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 5 - TUẦN 22 | ||||||
NGÀY | THỜI GIAN | MÔN | TÊN BÀI DẠY | GIÁO VIÊN | ||
THỨ 2 | 6/4 | 19h - 19h40 | TẬP ĐỌC | Cao Bằng (HS tự học thuộc lòng ở nhà) | Bùi Quốc Thanh | |
THỨ 3 | 7/4 | 19h - 19h40 | TOÁN | Luyện tập - Trang 110 (không làm BT 1) | Vương Thị Tuyết Hạnh | |
THỨ 4 | 8/4 | 19h - 19h15 | KỂ CHUYỆN | Ông Nguyễn Khoa Đăng | Võ Hồng Sen | |
19h15 - 19h40 | TOÁN | DT xung quanh và DT toàn phần hình lập phương | ||||
THỨ 5 | 9/4 | 19h - 19h40 | TOÁN | Luyện tập - Trang 112 (không làm BT 1,3) | Ngô Thị Liên Hòa | |
THỨ 6 | 10/4 | 19h - 19h40 | CHÍNH TẢ | Hà Nội (làm bài tập âm, vần - HS tự viết chính tả ở nhà) | Nguyễn Thị Bích Hiệp | |
ID của giáo viên lớp 5 trường TH Tân An | ||||||
STT | Giáo viên | Lớp | ID của Zoom | |||
1 | Ngô Thị Liên Hòa | 5/1 | 368 034 4616 | |||
2 | Bùi Quốc Thanh | 5/2 | 359 734 9529 | |||
3 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | 5/3 | 709 934 5146 | |||
4 | Vương Thị Tuyết Hạnh | 5/4 | 422 322 0518 | |||
5 | Võ Hồng Sen | 5/5 | 798 121 5901 | |||
6 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 5/6 | 799 033 6019 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội